Có 2 kết quả:
剝落 bō luò ㄅㄛ ㄌㄨㄛˋ • 剥落 bō luò ㄅㄛ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bong ra, tróc ra
Từ điển Trung-Anh
to peel off
giản thể
Từ điển phổ thông
bong ra, tróc ra
Từ điển Trung-Anh
to peel off
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh